--

chặt chẽ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chặt chẽ

+ adj  

  • Close
    • phối hợp chặt chẽ
      to coordinate closely
    • đoàn kết chặt chẽ
      close solidarity
    • sự lãnh đạo chặt chẽ
      close leadership
    • quản lý thị trường chặt chẽ
      close control of the market
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chặt chẽ"
Lượt xem: 683